Tiêu điểm: Kiểm soát ô nhiễm môi trường của khu công nghiệp | VTV24

By VTV24

BusinessScienceTechnology
Share:

Key Concepts

  • Khu công nghiệp Tằng Lỏng: Khu công nghiệp hóa chất lớn tại tỉnh Lào Cai, phát triển từ nhà máy tuyển quặng Apatis.
  • Chất thải rắn công nghiệp (Gip/Gypsum): Phế thải rắn phát sinh từ quá trình sản xuất hóa chất, phân bón, luyện kim, đặc biệt là phosphogypsum.
  • Trung hòa pH và độ ẩm: Quá trình xử lý gip để đạt tiêu chuẩn tái sử dụng (ví dụ, cho nhà máy xi măng).
  • Quan trắc tự động: Hệ thống giám sát môi trường tự động 24/7, truyền dữ liệu trực tiếp về cơ quan quản lý.
  • Hồ sự cố: Bể chứa tạm thời nước thải chưa đạt chuẩn để xử lý lại.
  • Quy chuẩn cột B: Tiêu chuẩn xả thải môi trường áp dụng cho nước thải công nghiệp.
  • SO2, Flo, HF: Các chỉ số khí thải cần được kiểm soát.
  • Khu công nghiệp sinh thái: Mô hình khu công nghiệp hướng tới giảm thiểu tác động môi trường, tối ưu hóa tài nguyên và phát triển bền vững.
  • Đề án di chuyển sắp xếp dân cư: Kế hoạch di dời các hộ dân bị ảnh hưởng bởi hoạt động của khu công nghiệp.

Tổng quan về Khu công nghiệp Tằng Lỏng

Khu công nghiệp (KCN) Tằng Lỏng, tỉnh Lào Cai, là một trong những KCN hóa chất lớn của Việt Nam, được phát triển từ nhà máy tuyển quặng Apatis do Liên Xô xây dựng từ thập niên 1980. Với diện tích 1100 ha, KCN này hiện thu hút 28 dự án, chủ yếu tập trung vào các ngành hóa chất, phân bón và luyện kim. Năm 2024, KCN Tằng Lỏng đóng góp gần 20.000 tỷ đồng vào giá trị sản xuất công nghiệp của tỉnh Lào Cai, chiếm 44% tổng giá trị, và tạo việc làm cho khoảng 5500 lao động. Tuy nhiên, cùng với giá trị kinh tế mang lại, KCN Tằng Lỏng đang phải đối mặt với những thách thức lớn về kiểm soát ô nhiễm môi trường.

Thách thức về Chất thải rắn Công nghiệp

Một trong những bài toán lớn nhất là xử lý chất thải rắn công nghiệp, đặc biệt là gip (gypsum) phát sinh từ quá trình sản xuất hóa chất và phân bón.

  • Khối lượng tồn đọng: Công ty Hóa chất Đức Giang Lào Cai, một đơn vị điển hình, sau 11 năm hoạt động đã tích lũy khoảng 3 triệu tấn gip chất thải rắn công nghiệp, dù đã tiêu thụ được khoảng 70% lượng phát thải.
  • Yêu cầu xử lý: Gip cần được xử lý qua dây chuyền sản xuất để đạt trung hòa về pH và độ ẩm trước khi các nhà máy xi măng tiếp nhận.
  • Áp lực bãi chứa: Bãi chứa thải của các đơn vị có sức chứa khoảng 15 năm, nhưng sau gần 11 năm đã gần đầy. Việc đầy bãi chứa có thể buộc các nhà máy phải dừng sản xuất. Chiều cao bãi thải tối đa được yêu cầu là 30m, kèm theo các biện pháp chống sạt lở và thu gom nước mưa chảy tràn vào hồ chứa nước trung tâm.
  • Quy mô toàn KCN: Theo Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Lào Cai, tổng khối lượng chất thải rắn công nghiệp phát sinh trung bình của KCN Tằng Lỏng là khoảng 9000 tấn/ngày. Nhiều doanh nghiệp đã hết chiều cao bãi đổ thải, phải dừng hoạt động hoặc đề nghị gia hạn, nâng cốt bãi thải, đồng thời nghiên cứu công nghệ để thu hồi khoáng sản từ gip.
  • Giải pháp mới:
    • Một nhà máy xử lý chất thải rắn công nghiệp, chất thải rắn nguy hại đang được xây dựng, dự kiến hoàn thành vào năm 2027, với kỳ vọng thu gom và xử lý lượng gip tồn đọng.
    • Bộ Xây dựng đã ban hành tiêu chuẩn cho phép sử dụng gip đã xử lý để san lấp cho các công trình trong KCN, mở ra hướng tiêu thụ mới.

Kiểm soát Ô nhiễm Nước thải

KCN Tằng Lỏng từng là điểm nóng về ô nhiễm môi trường nước. Hiện nay, đây vẫn là đối tượng giám sát đặc biệt của Bộ Tài nguyên và Môi trường, với những chuyển biến tích cực trong kiểm soát ô nhiễm.

  • Quy trình xử lý tập trung:
    • Kiểm tra độ pH nước thải đầu vào là bắt buộc để xác định đơn vị xả thải vượt quy định và định mức hóa chất sử dụng.
    • Nước thải được xử lý qua các bước, trong đó ô nhiễm phốt pho là một vấn đề đáng chú ý.
    • Hồ sự cố: Hệ thống có bể sự cố để đảm bảo nước thải chưa đạt chuẩn (ví dụ, vượt ngưỡng 100 mg/l) sẽ được chuyển về xử lý lại.
    • Khối lượng xử lý: Trung bình mỗi ngày, 2000 đến 2500 m³ nước thải từ 11 dự án đang hoạt động được tiếp nhận và xử lý.
    • Quan trắc tự động: Kết quả xử lý nước thải được kết nối với hệ thống quan trắc tự động, truyền dữ liệu 24/7 về Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Lào Cai để theo dõi.
  • Kiểm soát hồ chứa riêng: Các đơn vị trong KCN cũng có hệ thống thu gom, hồ chứa và xử lý riêng để tuần hoàn nước cho sản xuất. Việc kiểm soát mực nước trong các hồ này được thắt chặt sau các sự cố rò rỉ nước thải gây ô nhiễm môi trường, duy trì mực nước thấp (khoảng 10m trên tổng 35m).

Kiểm soát Khí thải

Các chỉ số khí thải như SO2, Flo và HF được theo dõi nghiêm ngặt. Khi phát hiện vượt quy chuẩn, đơn vị sản xuất phải báo cáo và xử lý trong vòng 15 phút. Đơn vị quản lý khẳng định quy trình quan trắc và kiểm soát môi trường khí đã được đảm bảo.

Tác động Xã hội và Thách thức Di dời Dân cư

Hoạt động sản xuất tại KCN Tằng Lỏng tác động lớn đến đời sống của hàng trăm hộ dân nằm trong phạm vi quy hoạch.

  • Phản ánh của người dân: Nhiều hộ dân sống xung quanh KCN vẫn bức xúc về chất lượng môi trường, phản ánh về mùi hôi thối (như cao su cháy) vào ban đêm, khói bụi nghi ngút, và ảnh hưởng đến cây trồng (lá chuối bị hỏng, cây nhãn không ra quả).
  • Đề án di dời: Trong phạm vi quy hoạch KCN có gần 500 hộ dân phải di chuyển. Một đề án di dời đã được đưa ra, nhưng đến nay mới có hơn 90 hộ dân được di dời.
  • Thách thức về kinh phí và chính sách:
    • Người dân băn khoăn về chi phí hỗ trợ không đồng đều và không đủ để tái định cư (ví dụ, nhận 310 triệu đồng cho lô đất 100m² nhưng lô đất tái định cư có giá 220-250 triệu đồng).
    • Chính quyền địa phương cũng gặp khó khăn về kinh phí. Việc di dời hơn 90 hộ đã tốn hàng trăm tỷ đồng, dự kiến di dời 400 hộ còn lại có thể lên đến 500 tỷ đồng.
    • Do đó, tỉnh Lào Cai phải có lộ trình di chuyển kéo dài đến giai đoạn 2025-2030.

Hướng tới Khu công nghiệp Sinh thái

Gần đây, đề án xây dựng chuyển đổi KCN Tằng Lỏng sang mô hình khu công nghiệp sinh thái đã được đưa ra. Đây là nỗ lực để biến KCN từ một điểm nóng về môi trường thành một điểm xanh sinh thái. Mục tiêu là cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đảm bảo người dân được sống trong môi trường xanh, sạch.

Kết luận và Triển vọng

Từ việc xử lý bãi thải, vận hành hệ thống quan trắc nước thải 24/7, đến các kế hoạch di dời người dân, tất cả cho thấy nỗ lực rõ rệt trong việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường tại KCN Tằng Lỏng. Tuy nhiên, hành trình hướng tới một khu công nghiệp sinh thái thực sự vẫn còn nhiều thách thức, không chỉ về công nghệ hay nguồn vốn mà còn nằm ở ý thức, trách nhiệm và sự đồng hành bền bỉ giữa doanh nghiệp, chính quyền và người dân. Phát triển bền vững không chỉ được đo bằng tốc độ tăng trưởng mà còn được thể hiện qua màu xanh của môi trường và nhịp sống bình yên của những cộng đồng đang sinh sống và cùng phát triển quanh khu công nghiệp.

Chat with this Video

AI-Powered

Hi! I can answer questions about this video "Tiêu điểm: Kiểm soát ô nhiễm môi trường của khu công nghiệp | VTV24". What would you like to know?

Chat is based on the transcript of this video and may not be 100% accurate.

Related Videos

Ready to summarize another video?

Summarize YouTube Video