Tại sao chính trị gia yêu thích trường phái kinh tế này… còn các chuyên gia thì không? | Katherine
By Spiderum
Key Concepts
- Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism): Lý thuyết kinh tế cho rằng sự giàu có và quyền lực của quốc gia phụ thuộc vào việc tích lũy vàng và bạc thông qua xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
- Thặng dư thương mại (Trade Surplus): Tình trạng xuất khẩu vượt quá nhập khẩu, dẫn đến dòng tiền chảy vào quốc gia.
- Thâm hụt thương mại (Trade Deficit): Tình trạng nhập khẩu vượt quá xuất khẩu, dẫn đến dòng tiền chảy ra ngoài quốc gia.
- Chủ nghĩa trọng kim (Metallism): Giai đoạn sơ khai của kinh tế châu Âu, tập trung vào tích trữ vàng bạc thuần túy bằng cách hạn chế xuất khẩu kim loại.
- Chế độ lưỡng kim bản vị (Bimetallism): Cơ chế tiền tệ sử dụng cả vàng và bạc làm chuẩn định giá đồng tiền theo tỷ lệ cố định.
- Tư duy tổng bằng không (Zero-Sum Thinking): Quan niệm rằng lợi ích của một quốc gia luôn đồng nghĩa với tổn thất của quốc gia khác.
- Lợi thế tuyệt đối (Absolute Advantage): Khả năng sản xuất một loại hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn so với các quốc gia khác.
- Lợi thế so sánh (Comparative Advantage): Khả năng sản xuất một loại hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
- Chủ nghĩa tân trọng thương (Neomercantilism): Phiên bản hiện đại của chủ nghĩa trọng thương, tập trung vào thặng dư thương mại, dự trữ ngoại tệ và lợi thế cạnh tranh công nghiệp, sử dụng các công cụ hiện đại như chính sách công nghiệp và giao cản phi thuế quan.
- Chiến lược địa kinh tế (Geoeconomic Strategy): Cách thức các cường quốc sử dụng sức mạnh kinh tế trong quan hệ đối ngoại.
Chủ nghĩa trọng thương: Nguồn gốc và Nguyên tắc Cốt lõi
Thương mại quốc tế mang lại nhiều lợi ích như thúc đẩy tăng trưởng, kết nối thị trường và làm cho sản phẩm đa dạng, rẻ hơn. Tuy nhiên, cơ chế vận hành của nó lại phức tạp. Trong lịch sử, các chính phủ thường đặt câu hỏi về cách thương mại giúp quốc gia phát triển. Một ý tưởng phổ biến, ảnh hưởng sâu sắc đến chính sách kinh tế và gây tranh cãi, là quốc gia thịnh vượng nếu xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu. Quan điểm này được gọi là chủ nghĩa trọng thương (mercantilism).
Chủ nghĩa trọng thương xuất hiện ở Anh vào giữa thế kỷ 16, được xem là lý thuyết hệ thống đầu tiên về thương mại quốc tế. Cốt lõi của nó là nguyên tắc: sự giàu có và quyền lực của quốc gia phụ thuộc vào việc tích lũy vàng và bạc. Thời đó, vàng bạc là phương tiện trao đổi chính, nên việc xuất khẩu hàng hóa để thu về kim loại quý sẽ làm quốc gia giàu có hơn, ngược lại, nhập khẩu sẽ khiến vàng bạc chảy ra ngoài và làm quốc gia nghèo đi. Thương mại không chỉ là trao đổi hàng hóa mà còn là cách tăng cường kho bạc quốc gia, nâng cao ảnh hưởng quốc tế.
Nhà lý luận trọng thương người Anh, Thomas Mun, đã định hình lý thuyết này với quan điểm trong cuốn sách "England's Treasure by Foreign Trade" (1664): "Cách để làm giàu là bán ra cho nước ngoài nhiều hơn giá trị hàng hóa nhập khẩu." Ông nhấn mạnh quy tắc: "Chúng ta phải luôn ghi nhớ quy tắc bán cho người lại nhiều hơn giá trị hàng hóa mà chúng ta mua lại từ họ hàng năm."
Theo UNESCO Dictionary of the Social Science, chủ nghĩa trọng thương có hai cách hiểu:
- Mức cơ bản: Coi giàu có đồng nghĩa với tiền bạc.
- Ý nghĩa rộng hơn: Cho rằng phúc lợi kinh tế nhà nước chỉ được đảm bảo thông qua sự điều tiết của chính phủ mang tính dân tộc chủ nghĩa, nhằm bảo vệ và củng cố lợi ích dân tộc.
Thuật ngữ này biểu thị các nguyên lý của hệ thống trọng thương, đôi khi được hiểu là coi tiền bạc là thước đo của cải, nhưng rộng hơn là quan điểm chính phủ cần can thiệp và điều tiết nền kinh tế để bảo vệ lợi ích quốc gia.
Chính sách và Mục tiêu của Chủ nghĩa Trọng thương
Để thực hiện mục tiêu tích lũy vàng bạc, các chính sách trọng thương dựa vào sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ:
- Hạn chế nhập khẩu: Bằng thuế quan, hạn ngạch và các rào cản thương mại khác.
- Thúc đẩy xuất khẩu: Thông qua trợ cấp và hỗ trợ từ nhà nước.
Mục tiêu rõ ràng là duy trì thặng dư thương mại và tăng dự trữ vàng bạc quốc gia. Khối lượng thương mại không quan trọng bằng việc đảm bảo của cải chảy vào quốc gia nhiều hơn chảy ra ngoài.
Phân biệt Chủ nghĩa Trọng thương với các Khái niệm Liên quan
Cần lưu ý rằng, mặc dù đều xoay quanh vàng và bạc, chủ nghĩa trọng kim, chủ nghĩa trọng thương và chế độ lưỡng kim bản vị là ba khái niệm khác nhau:
- Chủ nghĩa trọng kim (thế kỷ 15-16): Tập trung vào tích trữ vàng bạc thuần túy, hạn chế xuất khẩu kim loại.
- Chủ nghĩa trọng thương (thế kỷ 16-18): Phát triển hơn, coi vàng bạc là thước đo sức mạnh quốc gia, tìm cách tích lũy qua thặng dư thương mại với sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước.
- Chế độ lưỡng kim bản vị (thế kỷ 18-19): Là một cơ chế tiền tệ, sử dụng vàng và bạc làm chuẩn định giá đồng tiền theo tỷ lệ cố định.
Điểm chung là vai trò trung tâm của kim loại quý, nhưng khác biệt ở chỗ chủ nghĩa trọng kim thiên về tích trữ, chủ nghĩa trọng thương gắn với chính sách thương mại đối ngoại, còn chế độ lưỡng kim bản vị liên quan đến quản lý hệ thống tiền tệ.
Phê phán Chủ nghĩa Trọng thương: Sai lầm Cơ bản
Mặc dù ban đầu có vẻ hợp lý, chủ nghĩa trọng thương tiềm ẩn một sai lầm cơ bản. Nhà kinh tế học cổ điển David Hume (1752) đã chỉ ra mâu thuẫn:
- Một quốc gia có thặng dư thương mại sẽ nhận vàng bạc, tăng cung tiền, dẫn đến lạm phát.
- Các quốc gia thâm hụt thương mại sẽ thấy cung tiền giảm, giá cả hạ xuống.
Theo thời gian, sự thay đổi tương đối về giá này sẽ tự cân bằng thương mại: hàng hóa nước có thặng dư trở nên đắt hơn (giảm xuất khẩu), hàng hóa nước có thâm hụt trở nên rẻ hơn (tăng xuất khẩu). Hume kết luận rằng không một quốc gia nào có thể duy trì thặng dư thương mại vô thời hạn, làm lung lay nguyên lý trung tâm của chủ nghĩa trọng thương.
Tư duy Tổng bằng không và Hậu quả
Căn bản của chủ nghĩa trọng thương, như các nhà kinh tế học như Hume, Adam Smith và David Ricardo chỉ ra, nằm ở tư duy tổng bằng không (zero-sum thinking). Thương mại bị xem là một trò chơi mà lợi ích của quốc gia này luôn đồng nghĩa với tổn thất của quốc gia khác. Cách nhìn này đã thúc đẩy:
- Các cường quốc chạy đua mở rộng thuộc địa.
- Độc chiếm tuyến thương mại.
- Sử dụng bạo lực để bảo vệ lợi ích thay vì khuyến khích tăng trưởng thực chất.
Ngoài ra, chủ nghĩa trọng thương đồng nhất sự giàu có với vàng bạc. Trường hợp của Tây Ban Nha cho thấy việc nhập lượng lớn kim loại quý từ Tân thế giới cuối cùng lại làm suy yếu kinh tế do phụ thuộc vào tài nguyên thay vì phát triển sản xuất và thương mại.
Các chính sách bảo hộ, độc quyền và trợ cấp của chủ nghĩa trọng thương làm méo mó phân bổ nguồn lực, ngăn cản chuyên môn hóa và thương mại quốc tế, kìm hãm năng suất và hiệu quả. Hệ thống này còn nuôi dưỡng tham nhũng, buôn lậu và sự gắn kết lợi ích mờ ám giữa chính quyền và thương nhân (ví dụ: Công ty Đông Ấn Anh), thậm chí châm ngòi cho các biến động như Cách mạng Mỹ.
Quan trọng hơn, chủ nghĩa trọng thương đặt lợi ích nhà sản xuất lên trên người tiêu dùng. Adam Smith chỉ ra rằng sản xuất chỉ là phương tiện, còn tiêu dùng là mục tiêu cuối cùng. Ông bác bỏ luận điểm thặng dư thương mại bằng thắng lợi, cho rằng thương mại là trò chơi tổng dương (positive-sum game), nơi mọi quốc gia có thể cùng hưởng lợi thông qua chuyên môn hóa vào lĩnh vực có lợi thế nhất.
Lý thuyết Thương mại Tự do và Lợi ích Chung
Các nhà kinh tế cổ điển như Adam Smith và David Ricardo đã chứng minh thương mại tự do tạo ra của cải cho tất cả người tham gia.
- Adam Smith nhấn mạnh lợi thế tuyệt đối (absolute advantage): Mỗi quốc gia nên tập trung sản xuất mặt hàng mình làm tốt nhất và trao đổi để có sản phẩm khác với chi phí thấp hơn.
- David Ricardo phát triển lợi thế so sánh (comparative advantage): Ngay cả quốc gia kém hiệu quả hơn ở hầu hết lĩnh vực vẫn có thể hưởng lợi từ thương mại, miễn là tập trung vào ngành có bất lợi nhỏ nhất.
Cách tiếp cận này mở ra cái nhìn phù hợp hơn: thay vì cạnh tranh giành giật lợi ích, các quốc gia có thể cùng nhau mở rộng quy mô của cải toàn cầu thông qua hợp tác và trao đổi tự do. Đây là nền tảng cho nhiều lý thuyết thương mại hiện đại như lý thuyết Heckscher-Ohlin (HO), lý thuyết tăng trưởng quy mô (New Trade Theory), và lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain). Đây cũng là lý do chủ nghĩa trọng thương dần bị thay thế trong tư duy kinh tế.
Tại sao Chính trị gia Yêu thích Chủ nghĩa Trọng thương?
Dù hàng thế kỷ nghiên cứu kinh tế đã chỉ ra sai lầm của chủ nghĩa trọng thương, các chính trị gia vẫn tiếp tục coi thương mại như trò chơi thắng thua. Có nhiều lý do cho sự tồn tại mạnh mẽ của tư duy này:
-
Tính Đơn giản và Sự Hấp dẫn của Câu chuyện:
- Thặng dư thương mại được xem là dấu hiệu sức mạnh quốc gia, thâm hụt là biểu hiện yếu kém.
- Cách nhìn này biến vấn đề kinh tế phức tạp thành câu chuyện dễ theo dõi, dễ xác định nạn nhân và thủ phạm.
- Đối với cử tri, cách lý giải này thỏa mãn cảm xúc: nhập khẩu tăng là thua, xuất khẩu mạnh là thắng.
- Thông điệp này dễ gây ấn tượng và dễ nhớ hơn các phân tích phức tạp về lợi thế so sánh hay tăng trưởng kinh tế dài hạn.
- Các nhà lãnh đạo thường tận dụng điều này trong chiến lược truyền thông và vận động chính trị. Ví dụ, chính quyền Trump nhấn mạnh thâm hụt thương mại với Trung Quốc là thất bại kinh tế để thúc đẩy chính sách bảo hộ.
-
Yếu tố Chủ nghĩa Dân tộc:
- Nhập khẩu bị gán là dấu hiệu phụ thuộc nước ngoài, xuất khẩu là minh chứng năng lực tự cường.
- Điều này giúp chính trị gia kích thích lòng tự hào dân tộc, biến sức mạnh kinh tế thành biểu tượng vị thế quốc gia.
-
Chiến thắng Dễ thấy cho Nhóm Nhỏ:
- Chính sách trọng thương thường tạo ra những chiến thắng dễ thấy trong các nhóm nhỏ nhưng quan trọng về mặt chính trị.
- Các biện pháp như thuế quan, trợ cấp, hạn chế xuất nhập khẩu có thể bảo vệ một ngành công nghiệp cụ thể (thép, nhôm, ô tô).
- Dù các nhóm này chiếm phần nhỏ trong nền kinh tế, chính trị gia dùng bằng chứng trực quan (công nhân được bảo vệ, nhà máy hoạt động) để thuyết phục công chúng.
- Trong khi đó, chi phí kinh tế thực sự (người tiêu dùng trả giá cao hơn, lựa chọn bị hạn chế) lại lớn hơn nhiều.
- Ví dụ, thuế quan thép và nhôm của Mỹ năm 2018 bảo vệ ngành kim loại nặng nhưng làm tăng chi phí cho người tiêu dùng và các ngành sử dụng nguyên liệu này. Dù tác động dài hạn có thể tiêu cực, cách tiếp cận này mang lại lợi ích chính trị ngắn hạn rõ ràng.
-
Cung cấp "Dê Tế Thần":
- Chủ nghĩa trọng thương cung cấp một "dê tế thần" để lãnh đạo đổ lỗi cho các nước khác vì gian lận hay thao túng thị trường.
- Ví dụ, Mỹ cáo buộc Trung Quốc thao túng tiền tệ để xuất khẩu rẻ hơn.
- Sau NAFTA, một số ngành công nghiệp Mỹ mất việc do cạnh tranh lao động giá rẻ ở Mexico. Thay vì nhìn vào cơ cấu kinh tế trong nước, chính trị gia dễ dàng đổ lỗi cho hiệp định thương mại hoặc Mexico. Donald Trump gọi NAFTA là "thỏa thuận thương mại tồi tệ nhất".
- Chiêu này chuyển trách nhiệm khỏi chính sách trong nước và khai thác cảm giác bất công, vốn mạnh mẽ hơn nhiều so với các thảo luận kinh tế phức tạp.
Chủ nghĩa Tân trọng thương (Neomercantilism)
Trong thời hiện đại, một số nhà lãnh đạo chính trị áp dụng các chính sách tân trọng thương (neomercantilism), xem sức mạnh kinh tế gắn liền với thặng dư thương mại và coi thâm hụt là dấu hiệu yếu kém. Thương mại và chính sách kinh tế tiếp tục là công cụ củng cố vị thế quốc gia, nhưng không còn dựa vào vàng bạc mà dựa vào xuất siêu, dự trữ ngoại tệ và lợi thế cạnh tranh công nghiệp.
Đặc điểm của Tân trọng thương
- Công cụ hiện đại: Thay vì tích trữ vàng bạc, tân trọng thương sử dụng dự trữ ngoại tệ, chính sách công nghiệp, trợ cấp công nghệ và các giao cản phi thuế quan.
- Tư duy thắng thua: Điểm chung với trọng thương cổ điển là coi thương mại quốc tế như trò chơi thắng thua, lợi ích quốc gia này là tổn thất quốc gia khác.
- Chiến lược địa kinh tế: Đây là một trong bốn chiến lược địa kinh tế điển hình, phân biệt cách các cường quốc sử dụng sức mạnh kinh tế trong quan hệ đối ngoại.
- Trật tự thế giới phân mảnh: Tân trọng thương có thể vượt ra ngoài phạm vi quốc gia dân tộc, hướng đến một trật tự thế giới phân mảnh gồm nhiều khối tự cung tự cấp (ví dụ: khối do Mỹ dẫn dắt, khối do Trung Quốc dẫn dắt).
- Mục tiêu: Vừa củng cố quyền lực quốc gia, vừa cạnh tranh giữa các khối.
- Bảo hộ thương mại: Trọng thương cổ điển bảo hộ để xây dựng quốc gia mạnh; tân trọng thương hiện đại bảo hộ để duy trì khối quyền lực khu vực/toàn cầu, tạo ra các cực tách biệt ít phụ thuộc lẫn nhau.
Trường hợp Nghiên cứu: Trung Quốc và Mỹ
Thặng dư Thương mại và Chính sách Tiền tệ của Trung Quốc
Sự trỗi dậy của kinh tế Trung Quốc dựa vào tăng trưởng xuất khẩu. Đến cuối năm 2014, dự trữ ngoại hối của Trung Quốc vượt 3,8 nghìn tỷ USD, phần lớn bằng tài sản định giá USD. Điều này phản ánh neomercantilism: chính phủ can thiệp để duy trì thặng dư thương mại và tích lũy tài sản quốc tế, tăng quyền lực kinh tế và chính trị.
Các nhà phê bình cáo buộc Trung Quốc cố tình giữ đồng Nhân dân tệ thấp để xuất khẩu rẻ. Tuy nhiên, từ 2005-2014, Trung Quốc cho phép Nhân dân tệ tăng giá khoảng 25%. Năm 2015-2016, đối mặt với dòng vốn rút, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã can thiệp mạnh để ổn định tỷ giá, làm giảm dự trữ ngoại hối. Điều này cho thấy Trung Quốc không chỉ thao túng tiền tệ mà còn quản lý biến động và duy trì ổn định tài chính.
Dù vậy, Mỹ vẫn lo ngại về thặng dư thương mại lớn của Trung Quốc (năm 2017 là 375,2 tỷ USD). Ngày 5/8/2019, Bộ Tài chính Mỹ tuyên bố "China is a Currency Manipulator", mang màu sắc chính trị trong bối cảnh căng thẳng thương mại. Vài tháng sau, Mỹ rút lại cáo buộc này.
Nhìn chung, Trung Quốc cho phép tiền tệ tăng giá và chỉ can thiệp khi cần thiết để bảo vệ ổn định kinh tế. Lập luận Trung Quốc liên tục hạ giá đồng tiền để xuất khẩu nhiều hơn là đơn giản hóa. Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn thực hiện các chính sách neomercantilism hiện đại: tích lũy dự trữ ngoại hối khổng lồ, bảo vệ xuất khẩu, quản lý chính sách tiền tệ chủ động, nhằm tăng sức mạnh kinh tế và gắn liền sức mạnh quốc gia với quyền lực kinh tế.
Chính sách Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc là ví dụ điển hình cho việc bảo hộ thương mại nhằm duy trì khối quyền lực khu vực/toàn cầu, tạo ra các cực quyền lực tách biệt. Nghiên cứu cho thấy BRI phản ánh mục tiêu địa chính trị rộng lớn, ảnh hưởng nhẹ hơn với các quốc gia nhỏ dân chủ và mạnh hơn với các quốc gia độc tài.
Thuế quan và Bảo hộ của Trump
Tổng thống Donald Trump coi thâm hụt thương mại là dấu hiệu bất công, cho rằng các quốc gia khác giàu lên bằng cách lừa dối Mỹ. Quan điểm này ảnh hưởng đến chính sách thương mại hiện đại.
- Nhiệm kỳ đầu: Trump áp thuế 25% đối với thép và 10% đối với nhôm (2018), phản ánh quan điểm tân trọng thương, coi thương mại là trò chơi tổng bằng không. Dù bảo vệ khoảng 140.000 việc làm trong ngành thép và nhôm, thuế quan này làm tăng chi phí cho các ngành sử dụng kim loại (xây dựng, ô tô, hàng không, sản xuất), ảnh hưởng đến hơn 6,5 triệu lao động Mỹ. Các công ty như Boeing và Caterpillar chịu ảnh hưởng trực tiếp.
- Chính quyền Trump thách thức các hiệp định thương mại lâu đời như NAFTA và rút khỏi TPP, nhằm đạt thặng dư thương mại và bảo hộ trong nước hơn là hợp tác đa phương.
- Nhiệm kỳ thứ hai (Chiến lược "Giải phóng" - Liberation Day, 4/4/2025): Trump công bố thuế 10% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu (trừ Canada và Mexico). Các mức thuế đối ứng cao áp dụng với các quốc gia có thâm hụt thương mại lớn với Mỹ do hành vi thương mại bị cho là không công bằng.
- Đối với Việt Nam, ông áp dụng thuế đối ứng 46% dựa trên cáo buộc Việt Nam áp thuế 90% đối với hàng hóa Mỹ. Con số 90% được tính toán bằng cách chia thặng dư thương mại của Việt Nam với Mỹ (123,5 tỷ USD) cho tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ (136,6 tỷ USD) năm 2024 (tỷ lệ 0,904).
- Tuy nhiên, đây là phép toán đơn giản hóa. Theo WTO, mức thuế trung bình có hiệu lực của Việt Nam năm 2023 là 9,4%, và mức thuế trung bình có trọng số theo thương mại chỉ là 5,1%.
- Việc Trump "đánh tráo khái niệm" về thuế là biểu hiện của neomercantilism, nơi thặng dư thương mại bị chính trị hóa để áp dụng biện pháp bảo hộ cho doanh nghiệp trong nước.
Bài học Lịch sử và Rủi ro Toàn cầu
Đạo luật thuế quan Smoot-Hawley năm 1930 ở Mỹ là lời cảnh báo lịch sử về hậu quả của chính sách bảo hộ quá mức. Mục tiêu ban đầu là bảo vệ doanh nghiệp và nông dân Mỹ trong Đại suy thoái bằng cách tăng thuế nhập khẩu. Tuy nhiên, các nước xuất khẩu sang Mỹ đã phản ứng bằng cách tăng thuế quan đối với hàng hóa Mỹ, dẫn đến sụt giảm thương mại quốc tế và làm trầm trọng thêm khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
Ngày nay, các chính sách tân trọng thương tiềm ẩn nhiều rủi ro toàn cầu:
- Bất lợi cho người tiêu dùng: Tạo ra xung đột thương mại và làm rối loạn kinh tế thế giới.
- Thuế quan trả đũa: Có thể leo thang thành chiến tranh thương mại, giảm khối lượng thương mại thế giới và làm chậm tăng trưởng kinh tế.
- Căng thẳng Mỹ-Trung: Phản ánh động lực tương tự, dù nhằm bảo vệ ngành công nghiệp trong nước, biện pháp này có thể tăng chi phí cho người tiêu dùng, gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu và kích thích phản đòn.
Các chính sách tân trọng thương, dù hấp dẫn về mặt chính trị, thường gây ra hậu quả kinh tế không mong muốn. Điều này minh họa mâu thuẫn muôn thuở giữa các nhà kinh tế (ưu tiên hiệu quả, tăng trưởng dài hạn, lợi ích người tiêu dùng) và chính trị gia (tập trung bảo vệ ngành nội địa, giữ việc làm, củng cố sức mạnh quốc gia).
Video được dịch và biên tập lại từ bản gốc tiếng Anh trong khuôn khổ môn học kinh doanh quốc tế. Người đọc được khuyến khích góp ý để bản dịch tự nhiên hơn.
Chat with this Video
AI-PoweredHi! I can answer questions about this video "Tại sao chính trị gia yêu thích trường phái kinh tế này… còn các chuyên gia thì không? | Katherine". What would you like to know?