Những kiến thức cơ bản về Typography

By Leo Dinh

TechnologyEducationBusiness
Share:

Tóm tắt Video về Typography (Tiếng Việt)

Key Concepts:

  • Typography: Nghệ thuật và kỹ thuật sắp xếp chữ viết để làm cho văn bản dễ đọc, dễ hiểu và hấp dẫn về mặt thị giác.
  • Độ dễ đọc (Readability): Khả năng người đọc có thể đọc và hiểu văn bản một cách dễ dàng.
  • Kerning: Điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự riêng lẻ.
  • Tracking (Letter Spacing): Điều chỉnh khoảng cách giữa tất cả các ký tự trong một từ hoặc đoạn văn.
  • Leading (Line Height): Khoảng cách giữa các dòng văn bản.
  • Typeface: Một bộ sưu tập các kiểu chữ có chung một thiết kế (ví dụ: Garamond).
  • Font: Một biến thể cụ thể của một typeface (ví dụ: Garamond Bold, Garamond Italic).
  • Chiều cao x (x-height): Chiều cao của các chữ cái viết thường như "x", "e", "a".
  • Ascender: Phần của chữ cái kéo dài lên trên đường x-height (ví dụ: phần trên của chữ "h", "b").
  • Descender: Phần của chữ cái kéo dài xuống dưới đường cơ sở (ví dụ: phần dưới của chữ "g", "p").
  • Serif: Các nét nhỏ được thêm vào cuối các nét chính của một số kiểu chữ.
  • Sans-serif: Kiểu chữ không có chân.
  • Ngữ cảnh (Context): Hoàn cảnh và mục đích sử dụng của typography.
  • Concord: Sự hài hòa giữa các typeface.
  • Contrast: Sự tương phản giữa các typeface.
  • Conflict: Sự xung đột giữa các typeface.

1. Yếu Tố Đọc Được (Readability):

  • Khảo sát đọc chữ hoa và chữ thường: Ban đầu có quan niệm chữ thường dễ đọc hơn do đường bao khác biệt, nhưng thực tế là do thói quen đọc chữ thường. Nếu quen đọc chữ hoa, tốc độ đọc có thể tương đương hoặc nhanh hơn.
  • Yếu tố kinh tế: Chữ hoa tốn mực và giấy hơn khi in ấn.
  • Tiêu đề quan trọng: Ví dụ về quảng cáo app chụp ảnh cho thấy thiếu tiêu đề làm người đọc khó nắm bắt nội dung chính.
  • Khoảng cách chữ không đều: Ví dụ về câu "Cũng như phụ nữ..." cho thấy khoảng cách chữ không đều gây khó đọc.
  • Chọn font phù hợp ngữ cảnh: Ví dụ về biển báo giao thông cần font rõ ràng, dễ đọc, khác với font trang nhã cho thiệp mời.

2. Điều Chỉnh Khoảng Cách Chữ (Kerning, Tracking, Leading):

  • Kerning: Điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự riêng lẻ để tạo sự hài hòa. Ví dụ: Chữ "Wave" cần kerning để các chữ cái không quá xa nhau.
  • Tracking (Letter Spacing): Điều chỉnh khoảng cách giữa tất cả các ký tự trong một từ hoặc đoạn văn.
  • Leading (Line Height): Điều chỉnh khoảng cách giữa các dòng văn bản để tăng độ dễ đọc.
  • Công cụ điều chỉnh: Hướng dẫn sử dụng Character panel trong Illustrator, Photoshop để điều chỉnh kerning, tracking, leading. Trong Keno, sử dụng phím Alt + mũi tên trái/phải để điều chỉnh kerning.
  • Công thức typography tốt: Kết hợp kích thước chữ, kerning, letter spacing, line height và màu nền tương phản.

3. Chọn Font Chữ (Typeface Selection):

  • Định nghĩa: Chọn font là nghệ thuật cân bằng giữa sáng tạo và ứng dụng.
  • Yếu tố cần cân nhắc:
    • Khả năng thể hiện ý tưởng: Font có phù hợp với thông điệp muốn truyền tải?
    • Độ dễ đọc: Font có dễ đọc không?
    • Đối tượng mục tiêu: Font có phù hợp với đối tượng mà bạn đang nhắm tới?
    • Mục đích sử dụng: Font dùng cho thiết bị, in ấn hay tương tác?
  • Lý do chọn font: Không chỉ chọn vì đẹp mà phải có lý do phù hợp với ngữ cảnh.
  • Ví dụ về ngữ cảnh:
    • State Library of Victoria: Logo mới kết hợp yếu tố cổ điển (serif) và hiện đại (đường thẳng, phát nhẫn).
    • Ngân hàng: Font uy tín, tin cậy (bên phải) phù hợp hơn font thoáng đãng (bên trái).
    • Cảm xúc: "I love you" dùng font tinh tế, nhẹ nhàng; "I hate you" dùng font đậm, mạnh mẽ.

4. Thuật Ngữ Typography (Typography Terminology):

  • Chiều cao x (x-height): Chiều cao của các chữ cái viết thường.
  • Ascender: Phần kéo dài lên trên đường x-height.
  • Descender: Phần kéo dài xuống dưới đường cơ sở.
  • Serif: Các nét nhỏ ở cuối các nét chính.
  • Counter: Khoảng trống bên trong chữ cái (ví dụ: bên trong chữ "o").
  • Crossbar: Đường ngang nối chữ "a".
  • Trang typethis.com: Giải thích thuật ngữ typography đơn giản, có hình ảnh động.

5. Phân Loại Typeface (Typeface Classification):

  • Old Style: Dùng cho dự án xưa cũ (thế kỷ 15-18), có serif, trục chéo (ví dụ: Garamond).
  • Transitional Serif: Giai đoạn chuyển giao, trục thẳng đứng, serif thẳng (ví dụ: Baskerville).
  • Slab Serif: Serif góc cạnh, sắc nét, hiện đại (ví dụ: Rockwell).
  • Sans-serif: Không chân, dễ đọc (ví dụ: Helvetica, Universe).
  • Square/Geometric: Cấu tạo từ đường thẳng, hình tròn, hình vuông, tạo cảm giác lạnh lùng, đơn giản.
  • Humanistic: Sans-serif có nét cong, thân thiện.
  • Blackletter: Khó đọc.
  • Decorative: Trang trí (ví dụ: font Halloween).
  • Script/Calligraphic: Trang nhã, viết tay.

6. Kết Hợp Font Chữ (Font Combination):

  • Trình tự đoạn văn bản: Tiêu đề, phụ đề, đoạn văn bản (có thể có chữ đậm, nghiêng, thụt đầu dòng, ghi chú).
  • Nguyên tắc: Không nên dùng quá nhiều typeface (tốt nhất là 1-2), có thể dùng nhiều font của cùng một typeface.
  • Concord, Contrast, Conflict: Các cách kết hợp typeface khác nhau.
  • Ví dụ kết hợp:
    • Serif + Sans-serif (phổ biến, an toàn).
    • Sans-serif đậm + Sans-serif thanh mảnh (tương phản).
    • Decorative + Sans-serif (tăng thú vị).
  • Trang fontinuse.com: Xem cách người khác kết hợp font.

7. Nguồn Cảm Hứng và Công Cụ:

  • Trang igb.vn: Cảm hứng typography Việt Nam.
  • Google: Tìm kiếm "font combination".
  • Trang type-genius.com: Tạo combo font.
  • Trang dafont.com: Nhiều font miễn phí (ví dụ: Bebas Neue).
  • Trang myfonts.com (WhatTheFont): Tìm font từ hình ảnh.
  • Trang fontshop.com: Xem cách kết hợp font.
  • Typography Manual (Chris Do):
    • Justify left (canh trái).
    • Dùng một typeface.
    • Tạo độ tương phản (ví dụ: kích thước chữ gấp đôi).
    • Căn chỉnh theo một trục.
  • Đơn giản hóa biểu đồ typography: Canh trái, chọn font phù hợp, chú ý khoảng cách chữ.

8. Kết Luận:

  • Giữ mọi thứ đơn giản, dùng hình ảnh kết hợp với chữ phù hợp.
  • Sử dụng 1-2 typeface và mix các font của chúng.
  • Áp dụng các kiến thức đã học vào bài trình bày.

Chat with this Video

AI-Powered

Hi! I can answer questions about this video "Những kiến thức cơ bản về Typography". What would you like to know?

Chat is based on the transcript of this video and may not be 100% accurate.

Related Videos

Ready to summarize another video?

Summarize YouTube Video