Duy Oanh, PGĐ. CSID |Chiến lược "chuyển mình" cho doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt | TQKS #117

By VIETSUCCESS

Industrial PolicySupply Chain ManagementManufacturing StrategyEconomic Development
Share:

Key Concepts

  • Tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu: Sự thay đổi và sắp xếp lại các hoạt động sản xuất, phân phối và logistics trên phạm vi toàn cầu, đặc biệt sau đại dịch COVID-19 và xu hướng "China + 1".
  • Công nghiệp hỗ trợ: Các ngành công nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ cho các ngành công nghiệp chính (ví dụ: cơ khí chế tạo, điện tử, sản xuất linh kiện ô tô).
  • Doanh nghiệp SME (Small and Medium-sized Enterprises): Doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Chuỗi cung ứng toàn cầu: Mạng lưới các tổ chức, con người, hoạt động, thông tin và nguồn lực tham gia vào việc tạo ra và đưa sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng.
  • FDI (Foreign Direct Investment): Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  • 5S: Một phương pháp quản lý nơi làm việc bắt nguồn từ Nhật Bản, bao gồm Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng.
  • Lean Manufacturing: Phương pháp sản xuất tinh gọn, tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình.
  • China + 1: Chiến lược đa dạng hóa chuỗi cung ứng bằng cách không chỉ phụ thuộc vào Trung Quốc mà còn tìm kiếm các địa điểm sản xuất thay thế khác.
  • Đồng kiến tạo: Sự hợp tác giữa nhà nước và tư nhân để tạo ra môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển.
  • Năng lực nội sinh: Khả năng tự phát triển và cạnh tranh của một quốc gia hoặc doanh nghiệp.
  • Hồ sơ năng lực cung ứng: Tài liệu mô tả năng lực sản xuất, nguồn lực và kinh nghiệm của một doanh nghiệp.
  • Cụm (Assembly): Một tập hợp các chi tiết, linh kiện được lắp ráp lại với nhau để tạo thành một bộ phận chức năng lớn hơn.

Tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu và cơ hội cho công nghiệp hỗ trợ Việt Nam

Sự tái cấu trúc của chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là xu hướng "China + 1" sau đại dịch, đã mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam phát triển ngành công nghiệp chính và đặc biệt là công nghiệp hỗ trợ trong nước. Việt Nam đang ở một vị thế thuận lợi trong khu vực Đông Nam Á và trên thế giới nhờ vào những nỗ lực phát triển công nghiệp trong những năm qua.

Thực trạng ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam

  • Cơ hội phát triển: Việt Nam có cơ hội lớn để phát triển các ngành công nghiệp truyền thống như cơ khí chế tạo, điện tử, cơ khí ô tô, và các ngành chế biến như thủy sản. Sự chuyển dịch chuỗi cung ứng tạo điều kiện cho công nghiệp hỗ trợ trong nước phát triển mạnh mẽ.
  • Học hỏi từ các quốc gia phát triển: Các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam đã học hỏi nhiều kinh nghiệm sản xuất, quản trị sản xuất và thúc đẩy hoạt động từ các doanh nghiệp Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan. Các phương pháp như 5S và Lean Manufacturing đang được áp dụng.
  • Hai mô hình doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ:
    1. Mô hình truyền thống: Doanh nghiệp học hỏi từ các trường kỹ thuật, tập trung vào xuất khẩu sang Nhật Bản, học hỏi kinh nghiệm quản trị sản xuất, sản xuất theo đơn hàng và ít làm nội địa.
    2. Mô hình mới: Doanh nghiệp đã biết cách tham gia vào chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp FDI như Samsung, Panasonic, Toyota, sản xuất các linh kiện như dây điện tử cho mô-tơ và tự tin xuất khẩu.
  • Giá trị cốt lõi: Các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam có "giá trị thật", thể hiện qua sản phẩm và khách hàng. Tuy nhiên, họ thường dành quá nhiều thời gian cho sản xuất mà chưa tận dụng tốt các kênh tiếp thị để quảng bá năng lực của mình.
  • Thách thức về tiếp thị: Nhiều doanh nghiệp sản xuất sản phẩm chất lượng cao, xuất khẩu đi nước ngoài nhưng lại ít được biết đến trên thị trường nội địa. Các triển lãm quốc tế cho thấy các quốc gia như Châu Âu, Hoa Kỳ ngạc nhiên về khả năng sản xuất của Việt Nam, trong khi Trung Quốc liên tục nhận được các lời chào hàng.
  • Khó khăn trong việc tiếp cận FDI: Các doanh nghiệp FDI đầu tư vào Việt Nam gặp khó khăn trong việc tìm kiếm chuỗi cung ứng công nghiệp hỗ trợ trong nước. Doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam còn phụ thuộc vào công nghiệp chính, chưa chủ động tiếp cận các chủ cung ứng.

Các rào cản và yêu cầu để tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu

Để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp SME cần vượt qua các rào cản và đáp ứng các yêu cầu quan trọng sau:

  1. Giá cả cạnh tranh và minh bạch:

    • Doanh nghiệp phải cạnh tranh với giá nhập khẩu từ các quốc gia khác.
    • Việc phụ thuộc vào vật liệu nhập khẩu (chiếm 50-60% giá thành sản xuất) là một thách thức.
    • Yêu cầu bắt buộc: Cấu thành giá phải minh bạch với chuỗi cung ứng, bao gồm chi phí điện nước, nhân công, lợi nhuận (5-8%), và chi phí vật liệu. Các doanh nghiệp đầu chuỗi sẽ thẩm tra và xét soát giá để quản trị nhà cung ứng.
  2. Quản trị chất lượng nghiêm ngặt:

    • Cần đầu tư vào các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe, đặc biệt trong ngành ô tô, hàng không (ví dụ: cung cấp linh kiện cho Boeing).
    • Chi phí chứng nhận và duy trì chứng nhận hàng năm là một khoản đầu tư lớn.
    • Ví dụ: Một doanh nghiệp tại TP.HCM đã làm cửa máy bay cho Boeing hơn 20 năm.
  3. Giao hàng đúng hẹn và linh hoạt:

    • Áp lực giao hàng ngày càng tăng, có thể yêu cầu quay đầu trong 2-4 giờ.
    • Nhà máy phải vận hành 24/7, không có ngày nghỉ cuối tuần hoặc nghỉ sớm.
    • Doanh nghiệp có khả năng đáp ứng áp lực này sẽ có cơ hội lớn.

Hiện tại, chỉ khoảng 300 doanh nghiệp tại Việt Nam được đánh giá là đủ thực lực đáp ứng cả ba tiêu chí này.

Vướng mắc trong việc giải quyết các điểm nghẽn

Việc giải quyết các điểm nghẽn về giá, chất lượng và giao hàng phụ thuộc nhiều vào tư duy lãnh đạo của chủ doanh nghiệp.

  • Doanh nghiệp quen với chuỗi cung ứng: Những doanh nghiệp đã tham gia chuỗi cung ứng lâu năm (15-20 năm) thường xuyên được audit và đã thực hành các tiêu chuẩn này.
  • Khó khăn cho doanh nghiệp cũ: Các nhà máy cũ (30-40 năm) có thể gặp khó khăn về không gian sản xuất và thiết bị lạc hậu. Việc đầu tư nhà máy mới hoặc chuyển dịch sang khu vực khác là cần thiết.
  • Trường hợp SASI: Công ty SASI (trước đây là Hải Hà) đã phải đầu tư nhà máy mới để tham gia chuỗi cung ứng ô tô, với không gian sản xuất và quản trị theo mô hình toàn cầu. Toyota Việt Nam có chương trình đồng hành với các nhà cung ứng tiềm năng.
  • Rào cản về vốn: Chi phí đất đai tại các khu đô thị là gánh nặng lớn, khiến không phải doanh nghiệp vừa và nhỏ nào cũng có đủ điều kiện đầu tư nhà máy mới như SASI.

Vai trò của chính sách và "Đồng kiến tạo"

Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết các điểm nghẽn này.

  • Nghị quyết 68 và 57: Thúc đẩy liên kết chuỗi, tạo không gian sản xuất cho doanh nghiệp chuyển dịch từ khu vực dân cư vào các khu công nghiệp, cụm công nghiệp với chi phí hợp lý. Điều này giúp giải quyết vấn đề dân cư, công nghiệp xen kẽ trong đô thị và thu hút nhà đầu tư FDI.
  • "Đồng kiến tạo" (Công-Tư đồng kiến tạo):
    • Mục tiêu: Tạo điều kiện thuận lợi nhất, nhanh nhất để doanh nghiệp mở nhà máy, rút ngắn thủ tục hành chính.
    • Vai trò của Chính phủ: Tạo hành lang pháp lý, cơ chế nhanh hơn để doanh nghiệp có thể mở nhà máy trong vòng 6 tháng đến 1 năm.
    • Vai trò của doanh nghiệp: Thực hiện phần việc của mình, chủ động đầu tư và phát triển.
    • Hỗ trợ hạ tầng: Chính phủ cần hỗ trợ các nhà đầu tư hạ tầng để họ có thể bố trí không gian sản xuất với mức giá hợp lý cho doanh nghiệp.

Giải pháp hỗ trợ từ Trung tâm Phát triển Công nghiệp Hỗ trợ TP.HCM

Trung tâm đóng vai trò là một mắt xích hành động, tập trung vào hai việc chính: kết nối và phân bổ nguồn lực.

  • Kết nối và điều tiết nguồn lực:
    • Tiếp cận chính sách kích cầu: Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các chính sách hỗ trợ đầu tư, giúp họ viết dự án và hồ sơ nhanh chóng.
    • Phát triển nhà cung cấp: Tiến cử các doanh nghiệp có nguyện vọng tham gia chuỗi cung ứng của các FDI như Samsung, Toyota. Khuyến khích doanh nghiệp học hỏi từ các đơn vị FDI để hiểu cách tham gia vào chuỗi cung ứng của họ.
    • Tổ chức hội nghị tìm kiếm nhà cung cấp: Mời các doanh nghiệp FDI cử đầu mối mua hàng để gặp gỡ, trao đổi với các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ.
  • Nâng cao năng lực tự tiếp thị:
    • Doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ còn thiếu tự tin và chưa chú trọng việc tự tiếp thị.
    • Thư viện số: Dự kiến xây dựng thư viện số để giới thiệu các doanh nghiệp có năng lực cho nhà đầu tư. Doanh nghiệp cần cập nhật thông tin về nỗ lực cải tiến liên tục.
    • Cập nhật thông tin: Doanh nghiệp cần cập nhật những nỗ lực của mình để không mất cơ hội so với các doanh nghiệp khác.
  • Thu hút đầu tư tài chính:
    • Khuyến khích các bên thứ ba về tài chính nhìn thấy tiềm năng đầu tư vào các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ "thật" và "bền vững".
    • Hỗ trợ doanh nghiệp trình bày chuyên nghiệp hơn với nhà đầu tư.
  • Hỗ trợ dịch vụ công nghiệp đi kèm:
    • Khuyến khích các đơn vị cung cấp dịch vụ như tiết kiệm năng lượng, giải pháp kỹ thuật, tiêu chuẩn hóa.
    • Các tổ chức như Tổng cục Tiêu chuẩn cần quan tâm đến đối tượng sản xuất công nghiệp hỗ trợ.
  • Hợp tác với công nghiệp chính:
    • Khuyến khích các doanh nghiệp công nghiệp chính như Thaco, VinFast, Hòa Phát quan tâm và giao các phần sản xuất cho doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ. Điều này giúp cộng hưởng sức mạnh và nâng cao vị thế Việt Nam.
  • Nâng cao năng lực nội sinh: Năng lực nội sinh là yếu tố then chốt giúp Việt Nam vững vàng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều rủi ro.
  • Cơ hội thị trường Hoa Kỳ: Ngành cơ khí có cơ hội lớn tại thị trường Hoa Kỳ, ngay cả trong bối cảnh căng thẳng thương mại. Doanh nghiệp cần tập trung vào thị trường này.

Ba yếu tố quan trọng cho doanh nghiệp SME công nghiệp hỗ trợ

Doanh nghiệp SME sản xuất công nghiệp hỗ trợ cần quan tâm đến ba yếu tố sau để nâng cao giá trị sản xuất:

  1. Giải pháp về vật liệu: Có kinh nghiệm và trình độ về vật liệu sản xuất, nhìn vào xu hướng của các ngành công nghiệp chính để tập trung phát triển.
  2. Nâng cao "chất AND": Không chỉ gia công chi tiết, linh kiện mà phải phát triển thành "cụm" bao gồm cả cơ khí, điện tử và các tính năng sản xuất. Liên kết với các trường viện để cập nhật vật liệu là rất quan trọng.
  3. Khả năng thiết kế: Chủ động thiết kế dựa trên hiểu biết về chuỗi cung ứng và khách hàng. Ví dụ, trong ngành Power Tool, khả năng thiết kế các bộ phận sạc có thể tùy chỉnh cho khách hàng sẽ tạo lợi thế cạnh tranh. Công nghệ như in 3D giúp rút ngắn thời gian tạo mẫu.

Kiến nghị chính sách

  • Doanh nghiệp kiến nghị: Cung cấp không gian sản xuất hợp lý để đầu tư mới.
  • Kiến nghị cá nhân: Tập trung vào nguồn nhân lực.
    • Thực trạng: Nguồn nhân lực đang vừa thiếu vừa yếu, xu hướng già hóa dân số, giới trẻ ít mặn mà với sản xuất công nghiệp.
    • Giải pháp: Chính phủ cần có chính sách đẩy mạnh phát triển nguồn nhân lực có trình độ, kỹ thuật cho ngành sản xuất.
    • An sinh xã hội: Cần có chính sách an sinh xã hội thiết thực cho người lao động, ví dụ như nhà ở thuê dài hạn, để họ yên tâm làm việc và gắn bó với ngành.

Thông điệp gửi các nhà đầu tư FDI

  • Sự chăm chỉ và ham học hỏi: Doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam rất chăm chỉ, sẵn sàng học hỏi và đầu tư để phát triển.
  • Chuyển giao tri thức: Các nhà đầu tư FDI nên chuyển giao tri thức về quản trị sản xuất như Samsung và Toyota đã làm.
  • Tiềm năng đầu tư: Đây là một mảng đầu tư tiềm năng với lợi nhuận 5-8%, nhưng quan trọng là sự nhiệt huyết và nỗ lực của doanh nghiệp Việt Nam.
  • Nhà cung ứng tin cậy: Với sự đồng hành, doanh nghiệp Việt Nam có thể trở thành nhà cung ứng tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • Cơ hội phát triển: Việt Nam có nhiều cơ hội phát triển trong các ngành công nghiệp mới như bán dẫn, vi mạch, y tế.

Kết luận

Sự tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa cơ hội này, các doanh nghiệp SME công nghiệp hỗ trợ cần chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh về giá, chất lượng, giao hàng, đồng thời đẩy mạnh hoạt động tiếp thị và thiết kế. Chính phủ cần có những chính sách hỗ trợ thiết thực, đặc biệt là về không gian sản xuất và nguồn nhân lực, để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam. Sự đồng kiến tạo giữa nhà nước, doanh nghiệp và các bên liên quan là chìa khóa để xây dựng một hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ mạnh mẽ, góp phần nâng cao vị thế sản xuất của Việt Nam trên bản đồ quốc tế.

Chat with this Video

AI-Powered

Hi! I can answer questions about this video "Duy Oanh, PGĐ. CSID |Chiến lược "chuyển mình" cho doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt | TQKS #117". What would you like to know?

Chat is based on the transcript of this video and may not be 100% accurate.

Related Videos

Ready to summarize another video?

Summarize YouTube Video