BUỔI 9 - NGỮ PHÁP TOEIC - GIỚI TỪ
By Manh Le TOEIC
Key Concepts
- Giới từ (Prepositions): Từ chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường chỉ thời gian, nơi chốn, hoặc mối quan hệ khác.
- Cụm giới từ (Prepositional Phrase): Giới từ kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ, thường là thành phần phụ trong câu, có thể bỏ đi.
- Giới từ chỉ thời gian: at (giờ), on (thứ, ngày), in (tháng, năm).
- Giới từ chỉ nơi chốn: on (trên đường), at (địa điểm nhỏ, cụ thể), in (địa điểm lớn, không cụ thể).
- Giới từ theo nghĩa gốc: for (cho, để), to (đến, để), from (từ), of (của), in (trong), into (vào), about/regarding/concerning/related to (về), by (khoảng, gần, bởi), behind (phía sau), in front of (phía trước), near/by/nearby/next to/adjacent to (gần), over (quá), on (trên), from (từ), between (giữa), among (trong số), across/throughout/through (xuyên suốt, trên khắp), along (dọc theo), with (với), without (không có), above (trên).
- Giới từ đi theo cụm: Các động từ hoặc tính từ đi kèm với giới từ nhất định để tạo thành nghĩa cụ thể (ví dụ: deal with, comply with, be in charge of, responsible for).
Giới Từ: Tổng Quan và Phân Loại
Giới từ trong tiếng Anh có hai cách sử dụng chính:
- Giới từ tạo thành cụm giới từ: Giới từ + Danh từ/Cụm danh từ (Noun Phrase). Cụm giới từ thường chỉ thời gian, nơi chốn và là thành phần phụ, có thể lược bỏ.
- Giới từ đi kèm V-ing: Trường hợp này ít gặp hơn.
Giới Từ Chỉ Thời Gian và Nơi Chốn
Giới Từ Chỉ Thời Gian
- At: Dùng với giờ (ví dụ: at 7 PM).
- On: Dùng với thứ, ngày (ví dụ: on Monday, on June 25th).
- In: Dùng với tháng, năm (ví dụ: in May, in 2023).
Mẹo nhớ: "Ngày on, giờ at, tháng năm in."
Giới Từ Chỉ Nơi Chốn
- On: Dùng cho tên đường (ví dụ: on Le Duan Street).
- At: Dùng cho địa điểm nhỏ, cụ thể (ví dụ: at home, at school, at University of Economics, at Ben Thanh Market). Địa điểm nhỏ là địa điểm có địa chỉ cụ thể, dễ tìm.
- In: Dùng cho địa điểm lớn, không cụ thể (ví dụ: in Da Nang, in Vietnam). Địa điểm lớn là quận, phường, xã, tỉnh, thành phố, quốc gia.
Giới Từ Theo Nghĩa Gốc
Giới từ được sử dụng với nghĩa thông thường, quen thuộc.
- For: Nghĩa là "cho" (for you, for me), nhưng cũng có nghĩa là "để" khi đi với danh từ (for + Noun = to + Verb-infinitive). Ví dụ: "for renovation" = "to renovate".
- To: Nghĩa là "đến" (from A to B). Lưu ý: to + Verb-infinitive không phải là giới từ mà là dạng động từ nguyên mẫu có "to".
- From: Nghĩa là "từ" (from Hanoi to Hue).
- Of: Nghĩa là "của" (of someone).
- In: Nghĩa là "trong" (in the room).
- Into: Nghĩa là "vào" (enter into a building).
- About/Regarding/Concerning/Related to: Đều có nghĩa là "về". Lưu ý: regarding và concerning là giới từ, không phải V-ing.
- By: Nghĩa là "khoảng" (about).
- Behind: Nghĩa là "phía sau".
- In front of: Nghĩa là "phía trước".
- Near/By/Nearby/Next to/Adjacent to: Đều có nghĩa là "gần". Lưu ý: "next to" và "adjacent to" cần có "to".
- Over: Nghĩa là "quá" (overthinking).
- On: Nghĩa là "trên".
- From: Nghĩa là "từ".
- Between: Nghĩa là "giữa". Thường đi với "and" (between A and B).
- Among: Nghĩa là "trong số". Theo sau "among" là danh từ số nhiều.
- Across/Throughout/Through: Đều có nghĩa là "xuyên suốt, trên khắp". Ví dụ: "through the day" (suốt ngày), "throughout the world" (khắp thế giới).
- Along: Nghĩa là "dọc theo". Thường đi với đường (road, street, highway, walkway).
- With: Nghĩa là "với".
- Without: Nghĩa là "không có".
- Above: Nghĩa là "trên".
Giới Từ "By"
Giới từ "by" có nhiều nghĩa khác nhau, thường gặp trong bài thi TOEIC:
- Bởi: Xuất hiện trong câu bị động (passive voice). Ví dụ: "A cake was made by my mom."
- Trước (thời gian): Đi với thời gian. Ví dụ: "by Monday" (trước thứ Hai).
- Gần (nơi chốn): Gần kề. Ví dụ: "The man is working by the airplane."
- Bằng cách (V-ing): Ví dụ: "By reading newspapers, I can know more."
Giới Từ Đi Theo Cụm
Một số động từ và tính từ luôn đi kèm với giới từ nhất định để tạo thành nghĩa cụ thể. Việc học thuộc các cụm này rất quan trọng để cải thiện khả năng tiếng Anh.
- Deal with: Xử lý, giải quyết (handle, resolve, address).
- Encounter with: Đương đầu với.
- Comply with: Tuân thủ (adhere to).
- Provide somebody with something: Cung cấp cho ai cái gì.
- Provide something to somebody: Cung cấp cái gì cho ai.
- Prior to/In advance of/Ahead of: Trước.
- At no cost/No charge: Miễn phí.
- Be in charge of/Responsible for: Chịu trách nhiệm.
- On behalf of: Thay mặt, đại diện cho.
- Out of stock: Hết hàng.
- Out of order/Out of work/Out of service: Hư hỏng (máy móc).
- On schedule: Đúng tiến độ.
- Behind schedule: Chậm tiến độ.
- Ahead of schedule: Trước tiến độ.
- Under construction: Đang xây dựng.
- Under the supervision: Dưới sự giám sát.
- Under consideration: Đang xem xét.
- Apply to: Áp dụng.
- Apply for: Ứng tuyển, nộp đơn.
- Proceed with: Tiến hành.
Lưu ý: Cách tốt nhất để học thuộc các cụm giới từ là xem qua, nhớ sơ qua, sau đó làm nhiều bài tập và gặp lại chúng nhiều lần.
Bài Tập và Giải Thích
(Phần này tóm tắt các bài tập được giải trong video, nhấn mạnh lý do chọn đáp án và các từ vựng liên quan)
- Câu 1: "comply with" (tuân thủ).
- Câu 2: "save up to" (tiết kiệm lên đến).
- Câu 3: "for" (để).
- Câu 4: "across" (khắp).
- Câu 5: "near" (gần).
- Câu 6: "from...to" (từ...đến).
- Câu 7: "along" (dọc theo).
- Câu 8: "Prior to" (trước).
- Câu 9: "since" (kể từ).
- Câu 10: "at" (tại).
Kết Luận
Bài học cung cấp kiến thức toàn diện về giới từ trong tiếng Anh, bao gồm phân loại, cách sử dụng, và các cụm giới từ thường gặp. Việc nắm vững kiến thức này rất quan trọng để cải thiện khả năng tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi như TOEIC. Chìa khóa để thành công là học thuộc các cụm giới từ và luyện tập thường xuyên.
Chat with this Video
AI-PoweredHi! I can answer questions about this video "BUỔI 9 - NGỮ PHÁP TOEIC - GIỚI TỪ". What would you like to know?