BUỔI 4🔥TÂM LÝ HỌC NỘI TÂM | 12.12.24 | BIÊN TRƯƠNG
By Coach Dr. Biên Trương
PsychologyEducationBusiness
Share:
Key Concepts
- Trạng thái rỗng (Empty State): Một trạng thái tâm lý mà ở đó cá nhân tạm thời ngưng suy nghĩ, giúp làm chậm phản ứng và giảm bớt áp lực từ những cảm xúc tiêu cực.
- Ngôn từ và xử lý ngôn từ (Language and Language Processing): Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo để giảm thiểu sự phán xét, tạo sự đồng cảm và thuyết phục người khác.
- Tôn trọng người khác (Respect for Others): Một thái độ và hành vi thể hiện sự đánh giá cao và công nhận giá trị của người khác, không chỉ qua lời nói mà còn qua hành động và thái độ.
- Tư duy nhanh và chậm (Fast and Slow Thinking): Hai hệ thống tư duy khác nhau trong não bộ, hệ thống nhanh (hệ thống 1) hoạt động tự động và dựa trên cảm xúc, trong khi hệ thống chậm (hệ thống 2) đòi hỏi sự suy nghĩ lý trí và phân tích.
- Hiệu ứng hào quang (Halo Effect): Xu hướng đánh giá một người hoặc một vật dựa trên ấn tượng ban đầu hoặc một đặc điểm nổi bật, thường dẫn đến sự thiên vị.
- Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring Effect): Xu hướng dựa vào thông tin ban đầu (mỏ neo) để đưa ra quyết định, ngay cả khi thông tin đó không liên quan hoặc không chính xác.
- Đóng khung tâm lý (Framing): Cách thông tin được trình bày có thể ảnh hưởng đến cách người khác nhận thức và đưa ra quyết định.
- Hiệu ứng sở hữu (Endowment Effect): Xu hướng đánh giá cao hơn những gì mình sở hữu, ngay cả khi giá trị thực tế của nó không cao.
Nội dung tóm tắt chi tiết
1. Trạng thái rỗng và khả năng tự vệ tâm lý
- Định nghĩa: Trạng thái rỗng là một công cụ giúp sống chậm lại, phản ứng chậm lại, và tự bảo vệ tâm lý. Nó cho phép não bộ "tắt máy," để những suy nghĩ hỗn độn lắng xuống, giúp cá nhân thông minh và sáng suốt hơn.
- Cơ chế tự vệ: Khi đối diện với đau buồn hoặc sốc, cơ thể tự động rơi vào trạng thái rỗng để giảm thiểu sự suy sụp.
- Luyện tập: Nên chủ động luyện tập trạng thái rỗng thường xuyên để giảm tốc độ đau buồn, từ đó giúp cơ thể và tâm trí nhẹ nhàng hơn.
- Ví dụ: Khi người thân mất, thay vì chìm đắm trong đau khổ, hãy chủ động khu trú vào trạng thái rỗng để chậm lại phản ứng và suy nghĩ.
- Kết nối với chánh niệm: Thực hành trạng thái rỗng thường xuyên giúp dễ dàng sống chánh niệm và tỉnh thức.
2. Ngôn từ và xử lý ngôn từ
- Tầm quan trọng: Ngôn từ không chỉ là lời ngon ngọt mà còn là nghệ thuật giảm thiểu sự phán xét, giúp lời nói nhẹ nhàng và thuyết phục hơn.
- Yếu tố cần thiết: Để chuyển hóa ngôn từ, cần có kiến thức, tri thức, sự hiểu biết về nhân sinh quan, thế giới quan, và con người.
- Ví dụ: Thay vì nói "Anh không quan tâm đến em," hãy nói "Em biết anh rất tinh tế, nhưng vì quá bận rộn nên không có thời gian cho em. Em cần anh giúp em trong giai đoạn này."
- Lựa chọn người hướng dẫn: Chọn người thầy có tâm, dịu dàng, và hướng dẫn theo hướng tích cực để có thể chuyển hóa ngôn từ một cách hiệu quả.
3. Tôn trọng người khác
- Lý do vì mình: Tôn trọng người khác là để bảo vệ tâm thái, hình ảnh của bản thân, và có được sự yêu thương, tôn trọng từ người khác.
- Quy luật cho nhận: Cho đi sự tôn trọng sẽ nhận lại sự tôn trọng. Nếu không cho đi, sẽ không có gì để nhận lại.
- Thân giáo: Tôn trọng người khác là cách dạy con cái về sự điềm tĩnh và đối xử chuẩn mực với mọi người.
- Ví dụ: Thay vì chửi khách hàng, hãy giữ bình tĩnh để bảo vệ hình ảnh của mình.
- Ngôn từ tôn trọng: Sử dụng ngôn từ tôn trọng, ngay cả khi không đồng ý với người khác.
- Công nhận người khác đúng: Trong giao tiếp, hãy tìm cách công nhận người khác đúng trước khi đưa ra ý kiến của mình.
- Không góp ý: Hạn chế góp ý trực tiếp, vì góp ý có thể gây tổn thương.
- Quảng bá người khác: Quảng bá những điểm tốt của người khác để tạo giá trị và sự trân trọng.
- Không nhiệt tình chào đón: Thể hiện sự nhiệt tình và chào đón để người khác cảm thấy được tôn trọng.
- Tránh quạo, hờn, tuổi thân, phân bua: Những hành vi này khiến người khác cảm thấy không được tôn trọng.
- Chấp nhận người khác: Chấp nhận những khuyết điểm của người khác và tập trung vào những điểm mạnh của họ.
4. Tư duy nhanh và chậm
- Hai hệ thống tư duy:
- Hệ thống 1 (Nhanh): Tự động, chủ quan, dựa trên cảm xúc và kinh nghiệm.
- Hệ thống 2 (Chậm): Lý trí, khách quan, đòi hỏi suy nghĩ và phân tích.
- Phản ứng nhanh: Thường dẫn đến những quyết định sai lầm và gây tổn thương cho người khác.
- Phản ứng chậm: Giúp đưa ra quyết định đúng đắn, thể hiện sự điềm tĩnh, khiêm tốn, và suy nghĩ thấu đáo.
- Nguyên nhân phản ứng nhanh:
- Tính điển hình
- Nhân quả
- Hiệu ứng hào quang
- Phản xạ sinh tồn
- Xử lý thông tin quá tải
- Tránh phán xét
- Lười suy nghĩ
- Áp lực thời gian
- Thiên vị (Suy nghĩ lệch lạc):
- Hiệu ứng hào quang
- Hiệu ứng mỏ neo
- Đóng khung tâm lý
- Hiệu ứng sở hữu
- Giải pháp: Luyện tập để phản ứng chậm lại, kích hoạt hệ thống 2, và hiểu rõ cơ chế hoạt động của não bộ.
5. Kết luận
Để có một cuộc sống hạnh phúc và các mối quan hệ tốt đẹp, cần phải:
- Luyện tập trạng thái rỗng để giảm bớt áp lực và suy nghĩ sáng suốt hơn.
- Sử dụng ngôn từ một cách khéo léo và tôn trọng.
- Tôn trọng người khác vì lợi ích của chính mình.
- Phát triển tư duy chậm để đưa ra những quyết định đúng đắn và tránh bị thao túng.
- Hiểu rõ cơ chế hoạt động của não bộ và những yếu tố ảnh hưởng đến suy nghĩ của mình.
Bằng cách áp dụng những kiến thức và kỹ năng này, mỗi người có thể trở thành một phiên bản tốt hơn của chính mình, sống một cuộc đời bình an, hạnh phúc, và ý nghĩa.
Chat with this Video
AI-PoweredHi! I can answer questions about this video "BUỔI 4🔥TÂM LÝ HỌC NỘI TÂM | 12.12.24 | BIÊN TRƯƠNG". What would you like to know?
Chat is based on the transcript of this video and may not be 100% accurate.