[BUỔI 3 - TỐI 1] 2K6 - ÔN AVĐV COFER MIỄN PHÍ 3 BUỔI
By Nhà Max Power
Key Concepts
- Tính từ (Adjectives): Vị trí và vai trò của tính từ trong câu.
- Linking Verbs: Động từ liên kết và động từ giác quan.
- Đuôi tính từ, danh từ: Các hậu tố thường gặp của tính từ và danh từ chỉ người.
- Cụm danh từ, cụm giới từ: Cấu trúc và công thức của cụm danh từ và cụm giới từ.
- Trạng từ (Adverbs): Vị trí và vai trò của trạng từ trong câu.
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Cách sử dụng và các loại đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ.
- Câu điều kiện (Conditional Sentences): Các loại câu điều kiện (loại 0, 1, 2, 3) và cách sử dụng.
- Câu tường thuật (Reported Speech): Cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp và quy tắc lùi thì.
- Ngữ âm (Phonetics): Cách phát âm đuôi -ed, -s/-es và quy tắc nhấn trọng âm.
- Hạng định từ (Determiners): Các loại hạng định từ.
Tính Từ (Adjectives)
- Vị trí:
- Sau động từ to be.
- Sau linking verbs (động từ liên kết).
- Trước danh từ.
- Sau trạng từ.
- Ví dụ: "sa to be trước Danh sao trạng"
- Linking Verbs:
- Hai loại: động từ liên kết và động từ giác quan.
- Ví dụ động từ liên kết: be, remain, get, grow, keep.
- Ví dụ động từ giác quan: see, smell, taste.
Đuôi Tính Từ và Danh Từ
- Đuôi tính từ: -ful, -ous, -able, -ic, -al, -ive, -ent, -ant, -ed, -ing, -less, -y.
- Đuôi danh từ chỉ người: -er, -or, -ist, -ian, -ant.
- Ví dụ: "năm bịch cá" (ic), "anh bồ yêu" (able), "ồ em l" (al).
- Ví dụ danh từ chỉ người: "mơ xiên thịt anh" (er, ist, ian, ant).
Cụm Danh Từ và Cụm Giới Từ
- Cụm danh từ: (Determiner) + (Adverb) + (Adjective) + (Noun Modifier) + Main Noun.
- Cụm giới từ: Preposition + Noun / V-ing.
Trạng Từ (Adverbs)
- Vị trí:
- Trước tính từ.
- Cuối câu.
- Đầu câu.
- Sau động từ.
- Sau to be, trước động từ thường.
- Giữa hai trạng từ.
- Ví dụ: "trước tính, cuối đầu câu, sau động từ, sau to be trước thường, hai trạng từ đi với nhau".
Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
- Định nghĩa: Mệnh đề phụ bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.
- Đại từ quan hệ:
- Who: Thay thế cho người, làm chủ ngữ. (sau "who" là động từ)
- Whom: Thay thế cho người, làm tân ngữ. (sau "whom" là một mệnh đề)
- Which: Thay thế cho vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Whose: Chỉ sự sở hữu cho người và vật. (sau "whose" là danh từ)
- That: Thay thế cho who, which, whom trong mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy).
- Trạng từ quan hệ:
- When: Thay thế cho thời gian (bằng in which, on which).
- Where: Thay thế cho địa điểm (bằng in which, at which).
- Why: Thay thế cho lý do (bằng for which).
- Ví dụ:
- "The woman who lives next door is a doctor."
- "Do you see the cat which is lying on the roof?"
- "Do you know the boy whose mother is a nurse?"
- "I was invited by the professor whom I met at the conference."
- "I don't like the table that stands in the kitchen."
Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)
- Loại 0: Diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen. (If + Present Simple, Present Simple)
- Ví dụ: "If I heat ice, it melts."
- Loại 1: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. (If + Present Simple, will/can/may + V)
- Ví dụ: "If we don't hurry, we will miss the bus."
- Loại 2: Diễn tả điều kiện không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại. (If + Past Simple, would/could/should + V)
- Lưu ý: to be chia "were" cho tất cả các ngôi.
- Ví dụ: "If I had money, I would buy a car."
- Loại 3: Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ, thể hiện sự tiếc nuối. (If + Past Perfect, would/could/should + have + V3/ed)
- Ví dụ: "If I had studied harder, I would have passed the exam."
- Loại Hỗn Hợp: Điều kiện không có thật trong quá khứ, kết quả ở hiện tại. (If + Past Perfect, would/could/should + V)
Câu Tường Thuật (Reported Speech)
- Cấu trúc: S + say/said/tell + (that) + S + V (lùi thì).
- Quy tắc lùi thì:
- Present Simple -> Past Simple
- Present Continuous -> Past Continuous
- Past Simple -> Past Perfect
- Present Perfect -> Past Perfect
- Past Continuous -> Past Perfect Continuous
- will -> would
- can -> could
- must -> must/had to
- Ví dụ: "He said that he was tired."
Ngữ Âm (Phonetics)
- Phát âm đuôi -ed:
- /ɪd/: Khi từ tận cùng bằng /t/ hoặc /d/.
- /t/: Khi từ tận cùng bằng /ʧ/, /f/, /p/, /k/, /θ/, /s/, /ʃ/. (chính phủ pháp không thích xem sổ sách)
- /d/: Các trường hợp còn lại.
- Phát âm đuôi -s/-es:
- /s/: Khi từ tận cùng bằng /f/, /k/, /p/, /θ/, /t/.
- /ɪz/: Khi từ tận cùng bằng /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /ʧ/, /ʤ/. (sơn chạy xe dởm ghê)
- /z/: Các trường hợp còn lại.
- Nhấn trọng âm:
- Từ có hai âm tiết: Động từ nhấn âm 2, danh từ và tính từ nhấn âm 1.
- Trọng âm không rơi vào âm /ɪ/ và /ə/.
- Từ có đuôi -ic, -ics, -sion, -tion: Nhấn âm trước đuôi.
- Từ có đuôi -ee, -ade, -ese, -ette, -ique, -oon: Nhấn vào âm đó.
- Trạng từ đuôi -ly: Nhấn giống tính từ gốc.
- Số đếm đuôi -teen: Nhấn vào -teen. Số hàng chục: Nhấn âm đầu.
- Từ có tiền tố (un-, mis-, in-, dis-): Nhấn âm 2.
Hạng Định Từ (Determiners)
- Các loại: Mạo từ (a, an, the), tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their), lượng từ (some, any, many, much, few, little), từ chỉ định (this, that, these, those).
Conclusion
The video provides a comprehensive review of key grammar and phonetics concepts essential for English language proficiency. It covers adjective placement, verb types, noun and adjective suffixes, clause structures, adverb usage, relative clauses, conditional sentences, reported speech, pronunciation rules, and determiners. The speaker emphasizes understanding the core principles and applying them to practical examples, rather than rote memorization. The video aims to equip learners with the tools to tackle grammar questions effectively, particularly in standardized tests, while also providing guidance on prioritizing learning based on the frequency of specific topics in exams.
Chat with this Video
AI-PoweredHi! I can answer questions about this video "[BUỔI 3 - TỐI 1] 2K6 - ÔN AVĐV COFER MIỄN PHÍ 3 BUỔI". What would you like to know?