ALIRAN METODE DAN SISTEMATIKA ILMU NEGARA Yusron Munawir MH
By yusron munawir
EducationScience
Share:
Tóm tắt Video về Aliran, Metode, và Sistematika Ilmu Negara
Key Concepts:
- Aliran Normatif Yuridis
- Aliran Empiris Genetis
- Metode Deduksi
- Metode Filosofis
- Metode Yuridis (Hukum)
- Metode Sistematis
- Metode Historis Perbandingan
- Metode Dialektika
- Metode Fungsional
- Metode Sinkretis
- Ilmu Kenegaraan Luas (Staatslehre)
- Ilmu Kenegaraan Hẹp (Staatsrechtslehre)
- Ilmu Pengetahuan Hukum (Rechtswissenschaften)
- Ilmu Negara Umum (Algemeine Staatslehre)
- Ilmu Negara Khusus (Besondere Staatslehre)
1. Aliran-Aliran Ilmu Negara:
- Aliran Normatif Yuridis:
- Nhìn nhận nhà nước từ góc độ pháp luật.
- Sử dụng phương pháp suy diễn (deduksi), pháp luật hệ thống (hukum sistematis), và triết học (filosofis).
- Đại diện tiêu biểu: Plato, Hans Kelsen.
- Aliran Empiris Genetis:
- Nhìn nhận nhà nước từ góc độ thực tế, dựa trên quan sát thực tiễn.
- Sử dụng phương pháp lịch sử (historis), so sánh (perbandingan), biện chứng (dialektis), chức năng (fungsional), và nhân quả (kausalitas).
- Đại diện tiêu biểu: Machiavelli, Jean Bodin, Thomas Hobbes, Montesquieu, Hermann Heller.
2. Metode Ilmu Negara:
- Metode Deduksi:
- Bắt đầu từ những ý tưởng chung và đi đến kết luận cụ thể.
- Ví dụ: Từ việc các nhóm xã hội thường có ranh giới lãnh thổ để sinh sống và bảo vệ, có thể kết luận rằng nhóm xã hội đó có một khu vực pháp lý để sinh sống và bảo vệ.
- Metode Filosofis:
- Nghiên cứu và thảo luận về nhà nước một cách trừu tượng và lý tưởng, tập trung vào bản chất và nguồn gốc của nhà nước.
- Ví dụ: Nhà nước lý tưởng nên có một tổ chức hoặc chính phủ để điều hành và bảo vệ công dân.
- Metode Yuridis (Hukum):
- Nghiên cứu và thảo luận về nhà nước, tập trung vào các khía cạnh pháp lý.
- Sử dụng các quy định pháp luật hiện hành làm nguồn để nghiên cứu các hiện tượng nhà nước.
- Đại diện tiêu biểu: Hans Kelsen.
- Metode Sistematis:
- Thu thập tài liệu, mô tả, phân tích, đánh giá, và phân loại chúng vào các nhóm trong một hệ thống.
- Kết quả là một hệ thống phân loại.
- Ví dụ: Carl Schmitt tạo ra hệ thống phân loại hiến pháp. Jellinek tạo ra hệ thống khoa học nhà nước.
- Metode Historis Perbandingan:
- Kết hợp phân tích các sự kiện lịch sử và so sánh chúng.
- Ví dụ: Từ các cuộc cách mạng trong lịch sử (Cách mạng Pháp, sự ra đời của Hoa Kỳ), có thể kết luận rằng nhà cầm quyền phải bảo vệ và công nhận quyền con người.
- Metode Dialektika:
- Thực hiện thông qua hỏi đáp hoặc đối thoại, đối chiếu các sự kiện với người khác để đạt được kết luận.
- Ví dụ: Socrates thường đối thoại với những người được coi là khôn ngoan để đạt được kết luận.
- Metode Fungsional:
- Nghiên cứu các hiện tượng nhà nước và tìm ra sự phụ thuộc lẫn nhau (interdependensi) hoặc quan hệ nhân quả (kausalitas).
- Ví dụ: Hermann Heller cho rằng con người trong xã hội cần nhà nước, và ngược lại.
- Metode Sinkretis:
- Kết hợp cả khía cạnh xã hội và pháp lý.
- Xem xét cả các yếu tố pháp lý và phi pháp lý trong quá trình nghiên cứu.
- Đại diện tiêu biểu: Georg Jellinek, Esmein.
- Theo người trình bày, phương pháp này nên được coi là một phương pháp hỗn hợp (campuran) vì nó kết hợp cả hai luồng tư tưởng trên.
3. Sistematika Ilmu Negara theo Georg Jellinek:
- Ilmu Kenegaraan Luas (Staatslehre): Khái niệm chung về khoa học nhà nước.
- Phân loại:
- Ilmu Kenegaraan Hẹp (Staatsrechtslehre): Khoa học nhà nước tập trung vào nhà nước, không bao gồm khoa học pháp luật.
- Ilmu Pengetahuan Hukum (Rechtswissenschaften): Khoa học pháp luật (ví dụ: luật hiến pháp, luật hành chính).
- Ilmu Kenegaraan Hẹp (Staatsrechtslehre) chia thành:
- Deskriptive Staatslehre: Mô tả các sự kiện liên quan đến nhà nước.
- Theoretische Staatslehre: Tập hợp các lý thuyết từ các mô tả, được hệ thống hóa.
- Praktische Staatslehre: Áp dụng các lý thuyết vào thực tiễn (ví dụ: khoa học chính trị).
- Theoretische Staatslehre chia thành:
- Algemeine Staatslehre (Ilmu Negara Umum): Lý thuyết chung về nhà nước, áp dụng cho tất cả các quốc gia.
- Algemeine Staatslehre (Juridisch): Khoa học nhà nước chung từ góc độ pháp lý (ví dụ: lý thuyết về hình thức nhà nước, chủ quyền, các yếu tố của nhà nước, chức năng của nhà nước, hiến pháp).
- Algemeine Staatslehre (Sozial): Khoa học nhà nước chung từ góc độ xã hội học (ví dụ: lý thuyết về bản chất của nhà nước, sự hình thành của nhà nước, sự biện minh cho luật nhà nước).
- Besondere Staatslehre (Ilmu Negara Khusus): Lý thuyết về một quốc gia cụ thể hoặc một khía cạnh cụ thể của nhà nước.
- Individual Staatslehre: Nghiên cứu một quốc gia cụ thể (ví dụ: Indonesia).
- Spezielle Staatslehre: Nghiên cứu một lý thuyết cụ thể về nhà nước (ví dụ: cơ quan lập pháp trên thế giới).
- Algemeine Staatslehre (Ilmu Negara Umum): Lý thuyết chung về nhà nước, áp dụng cho tất cả các quốc gia.
4. Georg Jellinek:
- Được gọi là "Cha đẻ của Ilmu Negara" vì ông là người đầu tiên nhìn nhận nhà nước như một ngành khoa học thống nhất và cố gắng đặt nó vào một hệ thống.
- Tác phẩm nổi tiếng: Allgemeine Staatslehre (1900).
5. Kết luận:
Video trình bày chi tiết về các luồng tư tưởng, phương pháp nghiên cứu, và hệ thống phân loại trong Ilmu Negara. Georg Jellinek được tôn vinh vì những đóng góp quan trọng trong việc hệ thống hóa và phát triển ngành khoa học này. Video nhấn mạnh sự khác biệt giữa các phương pháp tiếp cận khác nhau và cách chúng được sử dụng để nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của nhà nước.
Chat with this Video
AI-PoweredHi! I can answer questions about this video "ALIRAN METODE DAN SISTEMATIKA ILMU NEGARA Yusron Munawir MH". What would you like to know?
Chat is based on the transcript of this video and may not be 100% accurate.