4 Thay đổi nhỏ giúp nói tiếng Anh trôi chảy hơn
By Mất Gốc
Education
Share:
Key Concepts
- Chunking (học theo cụm)
- Collocations (cách nói chuyện thông thường)
- Fixed expressions (thành ngữ)
- Phrasal verbs (cụm động từ)
- Discourse markers (từ nối)
- Stress-timed language (ngôn ngữ nhấn nhá)
- Intonation (ngữ điệu)
- Present simple (hiện tại đơn)
- Past simple (quá khứ đơn)
- Present continuous (hiện tại tiếp diễn)
- Future simple (tương lai đơn)
1. Chunking: Học Theo Cụm Để Nói Tự Nhiên
- Định nghĩa: Chunking là kỹ thuật học từ theo cụm, giúp nhớ và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.
- Ví dụ: Thay vì học "I want" rồi "to verb" một cách riêng lẻ, hãy học luôn cụm "I want to" (tôi muốn làm gì đó).
- Lợi ích: Giảm thời gian suy nghĩ khi nói, tạo phản xạ tự nhiên, giúp câu nói có nhịp điệu hơn.
- Các loại chunk:
- Collocations: Các từ thường đi chung với nhau (ví dụ: "tell a friend").
- Fixed expressions: Thành ngữ (ví dụ: "by the way", "on the other hand").
- Phrasal verbs: Cụm động từ.
- Discourse markers: Từ nối.
- Ứng dụng trong speaking: Chia câu thành các cụm nhỏ để dễ nói và có thời gian suy nghĩ (ví dụ: "Today I want to go to the market Because I want buy some vegetables and food dinner").
2. Học Các Chunk Có Sẵn
- Collocations: Ghi nhớ các cách mà mọi người thường nói chuyện cùng với nhau, những từ mà thường đi cùng với nhau mà gần như là không thể tách rời.
- Fixed expressions: Học những cụm từ cố định, ví dụ như thành ngữ.
- Phrasal verbs: Học cụm động từ.
- Discourse markers: Học từ nối.
3. Học Qua Môi Trường Tự Nhiên
- Phương pháp: Thả mình vào môi trường ngôn ngữ (xem phim, nghe nhạc) và hấp thụ một cách tự nhiên.
- Ví dụ: Xem phim như Brooklyn 99, Friends, Modern Family để học cách người bản xứ giao tiếp.
- Cách học: Xem lyrics khi nghe nhạc, tìm hiểu nghĩa của các đoạn thú vị.
4. Nói Có Nhịp Điệu (Intonation)
- Tiếng Anh là stress-timed language: Cần nhấn nhá để truyền tải ý nghĩa.
- Cách thực hiện:
- Nhấn mạnh các từ chính (động từ, tính từ, danh từ, trạng từ).
- Làm yếu các từ phụ (a, an, the, of).
- Ví dụ: Thay vì nói "I want a cup of coffee" đều đều, hãy nhấn mạnh "want" và "coffee".
- Ví dụ 2: "I want fish and chips, not fish or chips" (nhấn mạnh "and" để thể hiện ý muốn cả hai).
5. Nắm Vững Các Thì Cơ Bản
- Bốn thì quan trọng:
- Hiện tại đơn (Present simple): Diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình. (Ví dụ: "The Summer is hot", "I always early", "I often do My skinc routine 9 pm")
- Quá khứ đơn (Past simple): Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. (Ví dụ: "I went to a Coffee Shop Yesterday and met Hồng Anh")
- Hiện tại tiếp diễn (Present continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc tương lai gần. (Ví dụ: "I am recording this video", "I'm going to school at 9 am")
- Tương lai đơn (Future simple): Diễn tả kế hoạch trong tương lai. (Ví dụ: "I will go to Seattle this spring Break")
- Luyện tập: Tạo tình huống để sử dụng các thì khác nhau (ví dụ: kể về ngày hôm qua dùng quá khứ đơn, kể về ngày mai dùng tương lai đơn).
6. Luyện Tập Thường Xuyên
- Phương pháp: Tưởng tượng các ngữ cảnh cần sử dụng tiếng Anh và luyện tập.
- Ví dụ: Kể chuyện về một đồ vật (hộp bút) để luyện tập sử dụng từ vựng và diễn tả cảm xúc.
- Mục tiêu: Sử dụng từ vựng đa dạng, chia sẻ ý kiến, cảm xúc, kế hoạch một cách hiệu quả.
7. Kết Luận
Để nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên, cần kết hợp nhiều yếu tố: học theo cụm (chunking), luyện tập ngữ điệu (intonation), nắm vững các thì cơ bản và luyện tập thường xuyên trong các tình huống thực tế. Quan trọng nhất là thực hành liên tục để biến các kiến thức thành phản xạ tự nhiên.
Chat with this Video
AI-PoweredHi! I can answer questions about this video "4 Thay đổi nhỏ giúp nói tiếng Anh trôi chảy hơn". What would you like to know?
Chat is based on the transcript of this video and may not be 100% accurate.