(2) AL-IBANAH WA AL-IFADHAH | Definisi Haid | Kadam Sidik
By Mata Naqra
EducationReligion
Share:
Tóm tắt chi tiết nội dung video
Key Concepts:
- Haid (Kinh nguyệt): Máu sinh lý bình thường của phụ nữ.
- Nifas (Sản dịch): Máu chảy sau khi sinh.
- Istihadah (Máu bệnh): Máu chảy bất thường không phải kinh nguyệt hoặc sản dịch.
- Dam Al Fasad: Máu chảy trước tuổi dậy thì (9 tuổi).
- Damu jibillatin: Máu sinh lý bình thường.
- Hulu Aqsa: Phần xa nhất của tử cung.
- Hulu Adna: Phần gần nhất của tử cung.
- Sayelan: Sự chảy, dòng chảy.
1. Giới thiệu về các loại máu ra từ âm đạo phụ nữ:
- Video giới thiệu về 3 loại máu chính có thể ra từ âm đạo phụ nữ: haid (kinh nguyệt), nifas (sản dịch), và istihadah (máu bệnh).
- Tác giả (Mualif) gộp chung máu Fasad (máu ra trước tuổi dậy thì) vào loại istihadah, vì cả hai đều là máu bất thường.
- Điểm chung của istihadah và Fasad là đều không phải máu sinh lý bình thường. Điểm khác biệt là istihadah xảy ra sau tuổi dậy thì, còn Fasad xảy ra trước.
2. Định nghĩa về Haid (Kinh nguyệt):
- Về mặt ngôn ngữ: Haid có nghĩa là "sayelan" (dòng chảy).
- Về mặt thuật ngữ (syarak): Haid là "Damu jibillatin yakuju Min aqsimil marah" (máu sinh lý bình thường chảy ra từ phần xa nhất của tử cung phụ nữ).
- Máu haid phải chảy ra từ "hulu aqsa" (phần xa nhất của tử cung), khác với istihadah chảy ra từ "hulu adna" (phần gần nhất).
- Máu haid chỉ xảy ra khi người phụ nữ khỏe mạnh, không phải do bệnh tật hay các nguyên nhân khác như nifas (sau sinh).
- Thời gian hành kinh có giới hạn: tối thiểu 24 giờ, tối đa 15 ngày, và thường gặp nhất là khoảng 1 tuần.
- Tuổi bắt đầu hành kinh là từ 9 tuổi trở lên.
3. Giải thích chi tiết định nghĩa về Haid:
- "Damu jibillah" (máu sinh lý bình thường): Máu chảy ra một cách tự nhiên từ tử cung phụ nữ.
- "Aqsa" (phần xa nhất): Là "hual abad" (phần xa nhất của tử cung), khác với "Adna" (phần gần nhất) là nơi máu istihadah chảy ra.
- Trạng thái khỏe mạnh: Máu haid chỉ xảy ra khi phụ nữ khỏe mạnh, không phải do mang thai (nifas) hay bệnh tật (istihadah).
- Thời gian cụ thể: Máu haid có thời gian tối thiểu, tối đa và thời gian thường gặp.
4. Bằng chứng (Dalil) về Haid trong Kinh Qur'an:
- Câu Qur'an: "Yasalunaka anil mahidi qul huwa azan fa'tazilun nisaa fil mahidi" (Họ hỏi ngươi về kinh nguyệt. Hãy nói rằng đó là sự ô uế. Vì vậy, hãy tránh xa phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt).
- Giải thích:
- Haid là "azan" (sự ô uế), không nên ghê tởm nhưng cần giữ vệ sinh.
- "Fa'tazilun nisaa fil mahidi" (hãy tránh xa phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt) không có nghĩa là cô lập họ như người Do Thái thời xưa, mà là kiêng quan hệ tình dục.
- Không được gần gũi (quan hệ) từ rốn đến đầu gối của phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt.
- Khi phụ nữ đã sạch kinh và tắm rửa, thì được phép quan hệ tình dục.
- Sai lầm của một số người hiện nay là chỉ đọc bản dịch Qur'an mà không tham khảo giải thích của các học giả (ulama).
5. Phong tục của người Do Thái và Ả Rập thời xưa về phụ nữ có kinh:
- Người Do Thái và Ả Rập thời xưa thường cô lập phụ nữ có kinh, không cho ăn uống, sinh hoạt chung, thậm chí đốt quần áo của họ vì cho rằng họ mang lại xui xẻo.
6. Quan điểm của đạo Hồi về phụ nữ có kinh:
- Đạo Hồi bác bỏ những phong tục hà khắc đó.
- Phụ nữ có kinh vẫn được sinh hoạt bình thường, chỉ kiêng quan hệ tình dục.
- Hadith: "Isna'u kullu shai'in illa nikah" (Hãy làm mọi thứ trừ nikah). "Nikah" ở đây có nghĩa là "wat" (quan hệ tình dục).
- Trong Mazhab Syafi'i, mục đích của hôn nhân là cho phép quan hệ tình dục hợp pháp.
7. Ví dụ về sự tôn trọng và yêu thương của Nabi (SAW) đối với vợ trong kỳ kinh nguyệt:
- Hadith từ Aisyah (RA): Nabi (SAW) uống nước từ chỗ Aisyah (RA) đã uống, đặt môi của Ngài vào đúng vị trí môi của Aisyah (RA).
- Hadith từ Aisyah (RA): Nabi (SAW) ăn thịt từ chỗ Aisyah (RA) đã cắn.
- Hadith từ Aisyah (RA): Nabi (SAW) tựa vào người Aisyah (RA) khi bà đang có kinh và Ngài đọc Qur'an.
- Những hành động này cho thấy sự tôn trọng, yêu thương và không ghê tởm của Nabi (SAW) đối với vợ, trái ngược với phong tục của người Ả Rập thời xưa.
8. Bằng chứng (Dalil) về Haid trong Sunnah (Lời dạy của Nabi SAW):
- Hadith: Nabi (SAW) nói với Fatimah bint Abi Hubaisy (RA): "Fa iza ja'atil haidu fa da'is salata" (Khi kinh nguyệt đến, hãy ngừng cầu nguyện).
- Khi hết kinh, hãy tắm rửa và tiếp tục cầu nguyện.
9. Ý nghĩa của việc phụ nữ có kinh:
- Haid là một sự sắp đặt của Allah (SWT) đối với phụ nữ, là một hình thức thử thách (ujian).
10. Kết luận:
- Video cung cấp kiến thức cơ bản và chi tiết về haid (kinh nguyệt) trong đạo Hồi, bao gồm định nghĩa, bằng chứng từ Qur'an và Sunnah, và cách đối xử đúng mực với phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt.
- Nhấn mạnh sự khác biệt giữa quan điểm của đạo Hồi và những phong tục hà khắc của người Do Thái và Ả Rập thời xưa.
- Khuyến khích học hỏi từ các học giả (ulama) thay vì chỉ đọc bản dịch Qur'an.
Chat with this Video
AI-PoweredHi! I can answer questions about this video "(2) AL-IBANAH WA AL-IFADHAH | Definisi Haid | Kadam Sidik". What would you like to know?
Chat is based on the transcript of this video and may not be 100% accurate.